中文 Trung Quốc
不負眾望
不负众望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống theo sự mong đợi (thành ngữ)
不負眾望 不负众望 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fu4 zhong4 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to live up to expectations (idiom)
不貲 不赀
不買賬 不买账
不費事 不费事
不賴 不赖
不贊一詞 不赞一词
不贊成 不赞成