中文 Trung Quốc
不敗之地
不败之地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí bất khả chiến bại
不敗之地 不败之地 phát âm tiếng Việt:
[bu4 bai4 zhi1 di4]
Giải thích tiếng Anh
invincible position
不敢當 不敢当
不敢自專 不敢自专
不敢苟同 不敢苟同
不敢高攀 不敢高攀
不敬 不敬
不敵 不敌