中文 Trung Quốc
不擇手段
不择手段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi có nghĩa là công bằng hoặc hôi
bởi móc hay bởi crook
unscrupulously
不擇手段 不择手段 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ze2 shou3 duan4]
Giải thích tiếng Anh
by fair means or foul
by hook or by crook
unscrupulously
不擴散核武器條約 不扩散核武器条约
不支 不支
不攻自破 不攻自破
不敢當 不敢当
不敢自專 不敢自专
不敢苟同 不敢苟同