中文 Trung Quốc
  • 不擇手段 繁體中文 tranditional chinese不擇手段
  • 不择手段 简体中文 tranditional chinese不择手段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bởi có nghĩa là công bằng hoặc hôi
  • bởi móc hay bởi crook
  • unscrupulously
不擇手段 不择手段 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 ze2 shou3 duan4]

Giải thích tiếng Anh
  • by fair means or foul
  • by hook or by crook
  • unscrupulously