中文 Trung Quốc
不摸頭
不摸头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không quen với tình hình
không lên trên những điều
不摸頭 不摸头 phát âm tiếng Việt:
[bu4 mo1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
not acquainted with the situation
not up on things
不撞南牆不回頭 不撞南墙不回头
不擇手段 不择手段
不擴散核武器條約 不扩散核武器条约
不攻自破 不攻自破
不敗之地 不败之地
不敢當 不敢当