中文 Trung Quốc
不支
不支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không thể chịu đựng
不支 不支 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to endure
不攻自破 不攻自破
不敗之地 不败之地
不敢當 不敢当
不敢苟同 不敢苟同
不敢越雷池一步 不敢越雷池一步
不敢高攀 不敢高攀