中文 Trung Quốc
  • 不撞南牆不回頭 繁體中文 tranditional chinese不撞南牆不回頭
  • 不撞南墙不回头 简体中文 tranditional chinese不撞南墙不回头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiên đòi trên của riêng của một trong những ý tưởng (thành ngữ)
不撞南牆不回頭 不撞南墙不回头 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zhuang4 nan2 qiang2 bu4 hui2 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • to stubbornly insist on one's own ideas (idiom)