中文 Trung Quốc
不恭
不恭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu tôn trọng
不恭 不恭 phát âm tiếng Việt:
[bu4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
disrespectful
不息 不息
不悅 不悦
不患寡而患不均 不患寡而患不均
不情願 不情愿
不惑 不惑
不惜 不惜