中文 Trung Quốc
  • 不惜 繁體中文 tranditional chinese不惜
  • 不惜 简体中文 tranditional chinese不惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có thời gian
  • không phụ
  • không ngần ngại (để làm sth)
  • không scruple (để làm sth)
不惜 不惜 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • not stint
  • not spare
  • not hesitate (to do sth)
  • not scruple (to do sth)