中文 Trung Quốc- 不惜
- 不惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không có thời gian
- không phụ
- không ngần ngại (để làm sth)
- không scruple (để làm sth)
不惜 不惜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- not stint
- not spare
- not hesitate (to do sth)
- not scruple (to do sth)