中文 Trung Quốc
不息
不息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên tục
mà không có một break
không ngừng
不息 不息 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
continually
without a break
ceaselessly
不悅 不悦
不患寡而患不均 不患寡而患不均
不情之請 不情之请
不惑 不惑
不惜 不惜
不惜血本 不惜血本