中文 Trung Quốc
  • 不患寡而患不均 繁體中文 tranditional chinese不患寡而患不均
  • 不患寡而患不均 简体中文 tranditional chinese不患寡而患不均
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đừng lo lắng về sự khan hiếm, nhưng thay vì về phân phối không đồng đều (thành ngữ, từ luận)
不患寡而患不均 不患寡而患不均 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 huan4 gua3 er2 huan4 bu4 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • do not worry about scarcity, but rather about uneven distribution (idiom, from Analects)