中文 Trung Quốc
不惑
不惑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có nghi ngờ
với sự tự tin đầy đủ
bốn mươi năm tuổi
不惑 不惑 phát âm tiếng Việt:
[bu4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
without doubt
with full self-confidence
forty years of age
不惜 不惜
不惜血本 不惜血本
不惟 不惟
不愉快 不愉快
不意 不意
不愧 不愧