中文 Trung Quốc
不悅
不悦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
displeased
khó chịu
不悅 不悦 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
displeased
annoyed
不患寡而患不均 不患寡而患不均
不情之請 不情之请
不情願 不情愿
不惜 不惜
不惜血本 不惜血本
不惟 不惟