中文 Trung Quốc
不忍
不忍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể chịu khi
quấy rầy
不忍 不忍 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ren3]
Giải thích tiếng Anh
cannot bear to
disturbed
不忙 不忙
不快 不快
不念舊惡 不念旧恶
不怎麼 不怎么
不怎麼樣 不怎么样
不怕 不怕