中文 Trung Quốc
不怎麼
不怎么
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải rất
không đặc biệt
不怎麼 不怎么 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zen3 me5]
Giải thích tiếng Anh
not very
not particularly
不怎麼樣 不怎么样
不怕 不怕
不怕一萬,就怕萬一 不怕一万,就怕万一
不怕不識貨,就怕貨比貨 不怕不识货,就怕货比货
不怕官,只怕管 不怕官,只怕管
不怕慢,就怕站 不怕慢,就怕站