中文 Trung Quốc
不念舊惡
不念旧恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nhớ cũ than phiền (thành ngữ, từ luận); tha thứ và quên
不念舊惡 不念旧恶 phát âm tiếng Việt:
[bu4 nian4 jiu4 e4]
Giải thích tiếng Anh
do not recall old grievances (idiom, from Analects); forgive and forget
不忿 不忿
不怎麼 不怎么
不怎麼樣 不怎么样
不怕一萬,就怕萬一 不怕一万,就怕万一
不怕不識貨,只怕貨比貨 不怕不识货,只怕货比货
不怕不識貨,就怕貨比貨 不怕不识货,就怕货比货