中文 Trung Quốc
不怕
不怕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ hãi
không lo lắng (bởi những thất bại hoặc khó khăn)
ngay cả khi
mặc dù
不怕 不怕 phát âm tiếng Việt:
[bu4 pa4]
Giải thích tiếng Anh
fearless
not worried (by setbacks or difficulties)
even if
even though
不怕一萬,就怕萬一 不怕一万,就怕万一
不怕不識貨,只怕貨比貨 不怕不识货,只怕货比货
不怕不識貨,就怕貨比貨 不怕不识货,就怕货比货
不怕慢,就怕站 不怕慢,就怕站
不怕神一樣的對手,就怕豬一樣的隊友 不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友
不怠 不怠