中文 Trung Quốc
不快
不快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hài lòng
trong tinh thần thấp
(của một con dao) không sắc nét
不快 不快 phát âm tiếng Việt:
[bu4 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
unhappy
in low spirits
(of a knife) not sharp
不念舊惡 不念旧恶
不忿 不忿
不怎麼 不怎么
不怕 不怕
不怕一萬,就怕萬一 不怕一万,就怕万一
不怕不識貨,只怕貨比貨 不怕不识货,只怕货比货