中文 Trung Quốc
不忙
不忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có là không vội vàng
mất thời gian của một
不忙 不忙 phát âm tiếng Việt:
[bu4 mang2]
Giải thích tiếng Anh
there's no hurry
take one's time
不快 不快
不念舊惡 不念旧恶
不忿 不忿
不怎麼樣 不怎么样
不怕 不怕
不怕一萬,就怕萬一 不怕一万,就怕万一