中文 Trung Quốc
不得而知
不得而知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không rõ
không thể để tìm hiểu
不得而知 不得而知 phát âm tiếng Việt:
[bu4 de2 er2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
unknown
unable to find out
不得要領 不得要领
不復 不复
不必 不必
不忍 不忍
不忙 不忙
不快 不快