中文 Trung Quốc
不得要領
不得要领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nắm bắt những điểm chính
不得要領 不得要领 phát âm tiếng Việt:
[bu4 de2 yao4 ling3]
Giải thích tiếng Anh
fail to grasp the main points
不復 不复
不必 不必
不必要 不必要
不忙 不忙
不快 不快
不念舊惡 不念旧恶