中文 Trung Quốc
不復
不复
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không còn
Không còn
不復 不复 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
no longer
no more
不必 不必
不必要 不必要
不忍 不忍
不快 不快
不念舊惡 不念旧恶
不忿 不忿