中文 Trung Quốc
不得已而為之
不得已而为之
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có không có lựa chọn nào khác
là cuối cùng
不得已而為之 不得已而为之 phát âm tiếng Việt:
[bu4 de2 yi3 er2 wei2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to have no other choice
to be the last resort
不得而知 不得而知
不得要領 不得要领
不復 不复
不必要 不必要
不忍 不忍
不忙 不忙