中文 Trung Quốc
圍住
围住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao vây
để gird
圍住 围住 phát âm tiếng Việt:
[wei2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to surround
to gird
圍兜 围兜
圍剿 围剿
圍嘴 围嘴
圍坐 围坐
圍城 围城
圍城 围城