中文 Trung Quốc
圍城
围城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pháo đài Besieged, 1947 tiểu thuyết của Qian Zhongshu 錢鐘書|钱钟书, quay như một truyền hình nối tiếp
bao vây
thành phố bị bao vây
圍城 围城 phát âm tiếng Việt:
[wei2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
siege
besieged city
圍城打援 围城打援
圍堰 围堰
圍場 围场
圍場滿族蒙古族自治縣 围场满族蒙古族自治县
圍場縣 围场县
圍堵 围堵