中文 Trung Quốc
圍兜
围兜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bib
圍兜 围兜 phát âm tiếng Việt:
[wei2 dou1]
Giải thích tiếng Anh
bib
圍剿 围剿
圍嘴 围嘴
圍困 围困
圍城 围城
圍城 围城
圍城打援 围城打援