中文 Trung Quốc
  • 圍剿 繁體中文 tranditional chinese圍剿
  • 围剿 简体中文 tranditional chinese围剿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bao vây và tiêu diệt
  • đề cập đến các chiến dịch liên tục của Guomindang chống lại những người cộng sản từ năm 1930 trở đi
圍剿 围剿 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to encircle and annihilate
  • refers to repeated campaigns of the Guomindang against the communists from 1930 onwards