中文 Trung Quốc
圍嘴
围嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(em bé) bib
圍嘴 围嘴 phát âm tiếng Việt:
[wei2 zui3]
Giải thích tiếng Anh
(baby) bib
圍困 围困
圍坐 围坐
圍城 围城
圍城打援 围城打援
圍堰 围堰
圍場 围场