中文 Trung Quốc
圍坐
围坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi trong một vòng tròn
ngồi xung quanh thành phố (một người kể chuyện)
圍坐 围坐 phát âm tiếng Việt:
[wei2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to sit in a circle
seated around (a narrator)
圍城 围城
圍城 围城
圍城打援 围城打援
圍場 围场
圍場 围场
圍場滿族蒙古族自治縣 围场满族蒙古族自治县