中文 Trung Quốc
國音
国音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách phát âm chính thức
國音 国音 phát âm tiếng Việt:
[guo2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
official state pronunciation
國體 国体
圌 圌
圍 围
圍住 围住
圍兜 围兜
圍剿 围剿