中文 Trung Quốc
圌
圌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một ngọn núi
圌 圌 phát âm tiếng Việt:
[chui2]
Giải thích tiếng Anh
name of a mountain
圍 围
圍 围
圍住 围住
圍剿 围剿
圍嘴 围嘴
圍困 围困