中文 Trung Quốc
圍
围
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Wei
圍 围 phát âm tiếng Việt:
[Wei2]
Giải thích tiếng Anh
surname Wei
圍 围
圍住 围住
圍兜 围兜
圍嘴 围嘴
圍困 围困
圍坐 围坐