中文 Trung Quốc
嘒
嘒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chát tai âm thanh
lấp lánh
嘒 嘒 phát âm tiếng Việt:
[hui4]
Giải thích tiếng Anh
shrill sound
twinkling
嘓 啯
嘔 呕
嘔出物 呕出物
嘔吐物 呕吐物
嘔心瀝血 呕心沥血
嘔氣 呕气