中文 Trung Quốc
嘓
啯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh của nuốt
ám sát
嘓 啯 phát âm tiếng Việt:
[guo1]
Giải thích tiếng Anh
sound of swallowing
croak
嘔 呕
嘔出物 呕出物
嘔吐 呕吐
嘔心瀝血 呕心沥血
嘔氣 呕气
嘖 啧