中文 Trung Quốc
嘔
呕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nôn
嘔 呕 phát âm tiếng Việt:
[ou3]
Giải thích tiếng Anh
vomit
嘔出物 呕出物
嘔吐 呕吐
嘔吐物 呕吐物
嘔氣 呕气
嘖 啧
嘖嘖 啧啧