中文 Trung Quốc
嘔吐物
呕吐物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nôn
嘔吐物 呕吐物 phát âm tiếng Việt:
[ou3 tu4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
vomit
嘔心瀝血 呕心沥血
嘔氣 呕气
嘖 啧
嘖嘖稱奇 啧啧称奇
嘗 尝
嘗盡心酸 尝尽心酸