中文 Trung Quốc
嘔氣
呕气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 慪氣|怄气 [ou4 qi4]
嘔氣 呕气 phát âm tiếng Việt:
[ou4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 慪氣|怄气[ou4 qi4]
嘖 啧
嘖嘖 啧啧
嘖嘖稱奇 啧啧称奇
嘗盡心酸 尝尽心酸
嘗糞 尝粪
嘗試 尝试