中文 Trung Quốc
嘑
呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 呼 [hu1]
kêu la
để gọi ra
嘑 呼 phát âm tiếng Việt:
[hu1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 呼[hu1]
to shout
to call out
嘒 嘒
嘓 啯
嘔 呕
嘔吐 呕吐
嘔吐物 呕吐物
嘔心瀝血 呕心沥血