中文 Trung Quốc
哿
哿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời
Vui vẻ
phúc lợi
哿 哿 phát âm tiếng Việt:
[ge3]
Giải thích tiếng Anh
excellent
happy
well-being
唁 唁
唁信 唁信
唁函 唁函
唁電 唁电
唄 呗
唄 呗