中文 Trung Quốc
哽咽
哽咽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để choke với cảm xúc
để choke với sobs
哽咽 哽咽 phát âm tiếng Việt:
[geng3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to choke with emotion
to choke with sobs
哽噎 哽噎
哿 哿
唁 唁
唁函 唁函
唁勞 唁劳
唁電 唁电