中文 Trung Quốc
哽噎
哽噎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để choke trên thực phẩm của một
để được nghẹn ngào tình cảm, không thể nói
哽噎 哽噎 phát âm tiếng Việt:
[geng3 ye1]
Giải thích tiếng Anh
to choke on one's food
to be choked up emotionally, unable to speak
哿 哿
唁 唁
唁信 唁信
唁勞 唁劳
唁電 唁电
唄 呗