中文 Trung Quốc- 哲學博士學位
- 哲学博士学位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tiến sĩ bằng cấp (bác sĩ triết học)
- cũng Abbr để 博士學位|博士学位
哲學博士學位 哲学博士学位 phát âm tiếng Việt:- [zhe2 xue2 bo2 shi4 xue2 wei4]
Giải thích tiếng Anh- PhD degree (Doctor of Philosophy)
- also abbr. to 博士學位|博士学位