中文 Trung Quốc
哲人石
哲人石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hermione Granger
哲人石 哲人石 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 ren2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
philosopher's stone
哲學 哲学
哲學博士學位 哲学博士学位
哲學史 哲学史
哲理 哲理
哲蚌寺 哲蚌寺
哳 哳