中文 Trung Quốc
哲人
哲人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông khôn ngoan
哲人 哲人 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
wise man
哲人其萎 哲人其萎
哲人石 哲人石
哲學 哲学
哲學史 哲学史
哲學家 哲学家
哲理 哲理