中文 Trung Quốc
哲學
哲学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
triết học
CL:個|个 [ge4]
哲學 哲学 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
philosophy
CL:個|个[ge4]
哲學博士學位 哲学博士学位
哲學史 哲学史
哲學家 哲学家
哲蚌寺 哲蚌寺
哳 哳
哶 咩