中文 Trung Quốc
哲人其萎
哲人其萎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người đàn ông khôn ngoan đã qua đời (thành ngữ)
哲人其萎 哲人其萎 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 ren2 qi2 wei3]
Giải thích tiếng Anh
a wise man has passed away (idiom)
哲人石 哲人石
哲學 哲学
哲學博士學位 哲学博士学位
哲學家 哲学家
哲理 哲理
哲蚌寺 哲蚌寺