中文 Trung Quốc
只得
只得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lựa chọn không có nhưng đến
để được bắt buộc phải
只得 只得 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 de2]
Giải thích tiếng Anh
to have no alternative but to
to be obliged to
只怕 只怕
只是 只是
只有 只有
只爭旦夕 只争旦夕
只爭朝夕 只争朝夕
只知其一,不知其二 只知其一,不知其二