中文 Trung Quốc
只怕
只怕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tôi sợ đó...
có lẽ
có lẽ
rất có khả năng
只怕 只怕 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 pa4]
Giải thích tiếng Anh
I'm afraid that...
perhaps
maybe
very likely
只是 只是
只有 只有
只欠東風 只欠东风
只爭朝夕 只争朝夕
只知其一,不知其二 只知其一,不知其二
只管 只管