中文 Trung Quốc
只有
只有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
只有 只有 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 you3]
Giải thích tiếng Anh
only
只欠東風 只欠东风
只爭旦夕 只争旦夕
只爭朝夕 只争朝夕
只管 只管
只能 只能
只要 只要