中文 Trung Quốc
只是
只是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
đơn giản chỉ cần
chỉ
Nhưng
只是 只是 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
merely
simply
only
but
只有 只有
只欠東風 只欠东风
只爭旦夕 只争旦夕
只知其一,不知其二 只知其一,不知其二
只管 只管
只能 只能