中文 Trung Quốc
只爭旦夕
只争旦夕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 只爭朝夕|只争朝夕 [zhi3 zheng1 zhao1 xi1]
只爭旦夕 只争旦夕 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 zheng1 dan4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
see 只爭朝夕|只争朝夕[zhi3 zheng1 zhao1 xi1]
只爭朝夕 只争朝夕
只知其一,不知其二 只知其一,不知其二
只管 只管
只要 只要
只要功夫深,鐵杵磨成針 只要功夫深,铁杵磨成针
只見樹木不見森林 只见树木不见森林